Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi năm 2001
Sách hệ thống hoá các văn bản pháp luật của nhà nước quy định về khai thác và bảo vệ công trình thuỷ lợi
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 33437 | ||
005 | 20161019035446.0 | ||
008 | 080326s2007####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 343.09 |b Ph109l | ||
245 | 0 | |a Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi năm 2001 | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2007 | ||
300 | |a 113tr. | ||
520 | |a Sách hệ thống hoá các văn bản pháp luật của nhà nước quy định về khai thác và bảo vệ công trình thuỷ lợi | ||
653 | |a công trình thuỷ lợi | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a thủy lợi | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 26/03/2008 |c Administrator |d NAL080050659 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 10006 |d 10006 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_090000000000000_PH109L |7 0 |9 27315 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2008-03-26 |e Khác |l 0 |o 343.09 Ph109l |p VV00027898 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_090000000000000_PH109L |7 0 |9 27316 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2008-03-26 |e Khác |l 0 |o 343.09 Ph109l |p VV00027899 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_090000000000000_PH109L |7 0 |9 27317 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2008-03-26 |e Khác |l 0 |o 343.09 Ph109l |p VV00027900 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |