Công tác an toàn, bảo hộ lao động, vệ sinh, sức khoẻ lao động - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn bảo hộ lao động năm 2009
Bao gồm các quy định mới nhất về phương tiện an toàn, bảo hộ lao động và vệ sinh sức khỏe
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Lao động,
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 35553 | ||
005 | 20161019035636.0 | ||
008 | 090525s2009####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 344.01 |b C455t | ||
245 | 0 | |a Công tác an toàn, bảo hộ lao động, vệ sinh, sức khoẻ lao động - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn bảo hộ lao động năm 2009 | |
260 | |a Hà Nội: |b Lao động, |c 2009 | ||
300 | |a 594tr. | ||
520 | |a Bao gồm các quy định mới nhất về phương tiện an toàn, bảo hộ lao động và vệ sinh sức khỏe | ||
653 | |a an toàn lao động | ||
653 | |a bảo hộ lao động | ||
653 | |a lao động | ||
653 | |a sức khỏe lao động | ||
653 | |a vệ sinh lao động | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 25/05/2009 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL150034910 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 10991 |d 10991 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_010000000000000_C455T |7 0 |9 30049 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2009-05-25 |e Khác |l 0 |o 344.01 C455t |p VL00004246 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_010000000000000_C455T |7 0 |9 30050 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2009-05-25 |e Khác |l 0 |o 344.01 C455t |p VL00004247 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |