Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 và các luật tổ chức bộ máy nhà nước
Sách giới thiệu toàn văn Hiến pháp nước CHXHCN Việt Nam năm 2013, Hiến pháp năm 1992 đã được sửa đổi bổ sung năm 2001, Hiến pháp năm 1980, Hiến pháp nước Việt Nam dân chủ cộng hòa năm 1959, Hiến pháp năm 1946; hệ thống và giới thiệu luật các tổ chức bộ máy nhà nước như: Luật mặt trận tổ quốc VN, Luậ...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Hồng Đức,
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 44845 | ||
005 | 20161019040436.0 | ||
008 | 140312s2013####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 342.02 | ||
082 | |2 23 |a 342.02 |b H305p | ||
245 | 0 | |a Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 và các luật tổ chức bộ máy nhà nước | |
260 | |a Hà Nội: |b Hồng Đức, |c 2013 | ||
300 | |a 415tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu toàn văn Hiến pháp nước CHXHCN Việt Nam năm 2013, Hiến pháp năm 1992 đã được sửa đổi bổ sung năm 2001, Hiến pháp năm 1980, Hiến pháp nước Việt Nam dân chủ cộng hòa năm 1959, Hiến pháp năm 1946; hệ thống và giới thiệu luật các tổ chức bộ máy nhà nước như: Luật mặt trận tổ quốc VN, Luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân, Luật bầu cử Đại biểu quóc hội, Luật tổ chức quốc hội. Luật hoạt động giám sát của quốc hội, Luật tổ chức chính phủ, Luật tổ chức hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân, Luật tổ chức tòa án nhân dân, Luật tổ chức viện kiểm sát nhân dân... | ||
653 | |a bộ máy nhà nước | ||
653 | |a hiến pháp | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a tổ chức bộ máy nhà nước | ||
653 | |a Việt Nam | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 12/03/2014 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL140022308 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 14439 |d 14439 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_H305P |7 0 |9 40713 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2014-03-12 |e Khác |l 0 |o 342.02 H305p |p VL00005826 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_H305P |7 0 |9 40714 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2014-03-12 |e Khác |l 0 |o 342.02 H305p |p VL00005827 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_H305P |7 0 |9 40715 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2014-03-12 |e Khác |l 0 |o 342.02 H305p |p VL00005828 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK |