MARC
LEADER | 00000nab a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 6249 | ||
005 | 20161019042731.0 | ||
008 | 050107|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
245 | 0 | |a Tổ chức bộ máy hành chính nhà nước đã gọn hơn | |
653 | |a lập pháp | ||
653 | |a tổ chức nhà nước | ||
773 | |t Nhân dân |d 16-1-1997 | ||
901 | |a BV1 | ||
911 | |b 07/01/2005 |c Administrator |d NAL050023459 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 16119 |d 16119 |