Hiến pháp nước cộng hòa XHCN Việt Nam và các văn bản pháp luật về tổ chức bộ máy nhà nước: Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam (Tập 1)
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2760 | ||
005 | 20161019033856.0 | ||
008 | 041007s1998####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 34(V)1 | ||
082 | |2 23 |a 342.02 |b H305p | ||
245 | 0 | |a Hiến pháp nước cộng hòa XHCN Việt Nam và các văn bản pháp luật về tổ chức bộ máy nhà nước: |b Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam (Tập 1) | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 1998 | ||
300 | |a 913tr. | ||
653 | |a bộ máy nhà nước | ||
653 | |a hiến pháp | ||
653 | |a luật tổ chức | ||
653 | |a nhà nước | ||
653 | |a Pháp luật | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040002815 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 2656 |d 2656 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_H305P |7 0 |9 5747 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 342.02 H305p |p VL00001024 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_H305P |7 0 |9 5748 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 342.02 H305p |p VL00001025 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_H305P |7 0 |9 5749 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 342.02 H305p |p VL00001026 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_H305P |7 0 |9 5750 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 342.02 H305p |p VL00001027 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_H305P |7 0 |9 5751 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 342.02 H305p |p VL00001028 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |