Luật kinh doanh bảo hiểm
Luật này đã được QHKX, KH8 thông qua ngày 9-12-2000, quy định về kinh doanh bảo hiểm, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức và cá nhân tham gia bảo hiểm; đẩy mạnh hoạt động kinh doanh bảo hiểm, góp phần thúc đẩy và duy trì sự phát triển bền vững kinh tế-xã hội. Luật gồm 9 chương 129 điều...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3593 | ||
005 | 20161019034036.0 | ||
008 | 041007s2001####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 34(V)2 | ||
082 | |2 23 |a 346.086 |b L504k | ||
245 | 0 | |a Luật kinh doanh bảo hiểm | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2001 | ||
300 | |a 82tr. | ||
520 | |a Luật này đã được QHKX, KH8 thông qua ngày 9-12-2000, quy định về kinh doanh bảo hiểm, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức và cá nhân tham gia bảo hiểm; đẩy mạnh hoạt động kinh doanh bảo hiểm, góp phần thúc đẩy và duy trì sự phát triển bền vững kinh tế-xã hội. Luật gồm 9 chương 129 điều | ||
653 | |a bảo hiểm | ||
653 | |a kinh doanh bảo hiểm | ||
653 | |a pháp luật | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003651 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3461 |d 3461 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_086000000000000_L504K |7 0 |9 8308 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.086 L504k |p VV00011377 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_086000000000000_L504K |7 0 |9 8309 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.086 L504k |p VV00011378 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_086000000000000_L504K |7 0 |9 8310 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.086 L504k |p VV00011379 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_086000000000000_L504K |7 0 |9 8311 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.086 L504k |p VV00011380 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_086000000000000_L504K |7 0 |9 8312 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.086 L504k |p VV00011381 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_086000000000000_L504K |7 0 |9 8313 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.086 L504k |p VV00011382 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_086000000000000_L504K |7 0 |9 8314 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.086 L504k |p VV00011383 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_086000000000000_L504K |7 0 |9 8315 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.086 L504k |p VV00011384 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_086000000000000_L504K |7 0 |9 8316 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.086 L504k |p VV00011386 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_086000000000000_L504K |7 0 |9 8317 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.086 L504k |p VV00011387 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_086000000000000_L504K |7 0 |9 8318 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.086 L504k |p VV00011385 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |