Lê Nin toàn tập\
Tập sách gồm những tác phẩm của Lê nin viết trong những năm 1893 - 1894, thời kỳ đầu hoạt động cách mạng của Người; phân tích, phê phán các quan điểm triết học, kinh tế, lập trường chính trị và sách lược của phái dân tuý, qua các tác phẩm của mình Lê Nin đã đấu tranh chống lại việc các đại biểu của...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Moscow:
Tiến Bộ,
1971
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3772 | ||
005 | 20161019034101.0 | ||
008 | 041007s1971####xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 3K2 | ||
082 | |2 23 |a 335.43 |b L250n | ||
100 | |a V.I. Lê nin | ||
245 | 1 | |a Lê Nin toàn tập\ |c V.I. Lê nin | |
260 | |a Moscow: |b Tiến Bộ, |c 1971 | ||
300 | |a Tập I: 1893-1894 : |b 816tr. | ||
520 | |a Tập sách gồm những tác phẩm của Lê nin viết trong những năm 1893 - 1894, thời kỳ đầu hoạt động cách mạng của Người; phân tích, phê phán các quan điểm triết học, kinh tế, lập trường chính trị và sách lược của phái dân tuý, qua các tác phẩm của mình Lê Nin đã đấu tranh chống lại việc các đại biểu của chủ nghĩa Mác hợp pháp xuyên tạc chủ nghĩa Mác theo tinh thần tư sản | ||
653 | |a Chính trị | ||
653 | |a kinh tế | ||
653 | |a Lê Nin | ||
653 | |a triết học | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003830 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3638 |d 3638 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8848 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00001900 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8849 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00001957 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8850 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00001988 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8851 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00001989 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |