Lê nin toàn tập\
Tập sách gồm các tác phẩm của Lê Nin viết trong những năm 1895-1897 về mục tiêu đấu tranh của giai cấp vô sản; nghiên cưú các nhiệm vụ của người mác xít Nga về mặt cương lĩnh sách lược và tổ chức, bác bỏ lý luận dân tuý tiểu tư sản, là thứ lý luận phủ nhận khả năng phát triển của chủ nghĩa tư bản ở...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Moscow:
Tiến Bộ,
1979
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3773 | ||
005 | 20161019034102.0 | ||
008 | 041007s1979####xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 3K2 | ||
082 | |2 23 |a 335.43 |b L250n | ||
100 | |a V.I. Lê nin | ||
245 | 1 | |a Lê nin toàn tập\ |c V.I. Lê nin | |
260 | |a Moscow: |b Tiến Bộ, |c 1979 | ||
300 | |a Tập II: 1895 - 1897 : |b 834 tr. | ||
520 | |a Tập sách gồm các tác phẩm của Lê Nin viết trong những năm 1895-1897 về mục tiêu đấu tranh của giai cấp vô sản; nghiên cưú các nhiệm vụ của người mác xít Nga về mặt cương lĩnh sách lược và tổ chức, bác bỏ lý luận dân tuý tiểu tư sản, là thứ lý luận phủ nhận khả năng phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Nga. Ngoài ra còn có một số tác phẩm Lê Nin viết cho độc giả là quần chúng công nhân | ||
653 | |a Chính trị | ||
653 | |a kinh tế | ||
653 | |a Lê Nin | ||
653 | |a triết học | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003831 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3639 |d 3639 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8852 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00001958 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8853 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00001991 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8854 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00001992 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8855 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00001994 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8856 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-12-15 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00001993 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |