Lê nin toàn tập\
Tập sách gồm các tác phẩm của Lê Nin viết nhằm chống lại bọn Mác xít hợp pháp, bảo vệ chính trị kinh tế học mác xít, nêu lên tình trạng không lối thoát của nông dân lao động dưới chủ nghĩa tư bản, phê phán chủ nghĩa xét lại, vạch ra cương lĩnh của Đảng, mục tiêu của phong trào công nhân, tính chất q...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Moscow:
Tiến Bộ,
1974
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3775 | ||
005 | 20161019034102.0 | ||
008 | 041007s1974####xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 3K2 | ||
082 | |2 23 |a 335.43 |b L250n | ||
100 | |a V.I. Lê nin | ||
245 | 1 | |a Lê nin toàn tập\ |c V.I. Lê nin | |
260 | |a Moscow: |b Tiến Bộ, |c 1974 | ||
300 | |a Tập IV: 1898 - tháng 4 năm 1901 : |b 703 tr. | ||
520 | |a Tập sách gồm các tác phẩm của Lê Nin viết nhằm chống lại bọn Mác xít hợp pháp, bảo vệ chính trị kinh tế học mác xít, nêu lên tình trạng không lối thoát của nông dân lao động dưới chủ nghĩa tư bản, phê phán chủ nghĩa xét lại, vạch ra cương lĩnh của Đảng, mục tiêu của phong trào công nhân, tính chất quốc tế của nó, và kế hoạch lập ra Đảng mác xít. Đặc biệt tập sách có nhiều bài là kiểu mẫu về văn chính luận phê phán của Lê Nin | ||
653 | |a Chính trị | ||
653 | |a chủ nghĩa tư bản | ||
653 | |a Lê Nin | ||
653 | |a triết học | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003833 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3641 |d 3641 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8860 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00001960 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8861 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00001997 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8862 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00001998 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8863 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00001999 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |