Lê Nin toàn tập\
Tập sách gồm tác phẩm Làm gì, Những vấn đề cấp bách trong phong trào chúng ta và những tác phẩm viết vào tháng 1 đến tháng 8/1902, Lê Nin đã luận chứng và phát triển những tư tưởng của C.Mác và Ph.Ăng về đảng như là 1 lực lượng CM hóa phong trào công nhân; phát triển những nguyên lí của học thuyết v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Moscow:
Tiến Bộ,
1975
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3777 | ||
005 | 20161019034102.0 | ||
008 | 041007s1975####xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 3K2 | ||
082 | |2 23 |a 335.43 |b L250n | ||
100 | |a V.I. Lê nin | ||
245 | 1 | |a Lê Nin toàn tập\ |c V.I. Lê nin | |
260 | |a Moscow: |b Tiến Bộ, |c 1975 | ||
300 | |a Tập VI: tháng Giêng-Tháng Tám 1902 : |b 753 tr. | ||
520 | |a Tập sách gồm tác phẩm Làm gì, Những vấn đề cấp bách trong phong trào chúng ta và những tác phẩm viết vào tháng 1 đến tháng 8/1902, Lê Nin đã luận chứng và phát triển những tư tưởng của C.Mác và Ph.Ăng về đảng như là 1 lực lượng CM hóa phong trào công nhân; phát triển những nguyên lí của học thuyết về đảng kiểu mới, đảng CM vô sản; phân tích tình hình kinh tế nước Nga. Ngoài ra còn nhiều tài liệu của Lê Nin viết để chuẩn bị cho Dự thảo cương lĩnh của Đảng công nhân dân chủ-xã hội Nga | ||
653 | |a Chính trị | ||
653 | |a kinh tế | ||
653 | |a Lê Nin | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003835 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3643 |d 3643 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8867 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00001962 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8868 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00002004 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8869 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00002005 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |