Lê Nin toàn tập\
Tập sách gồm những bài báo, báo cáo, diễn văn và thư của Lê Nin tổng kết về việc khôi phục nền kinh tế quốc dân theo chính sách kinh tế mới; bàn về vấn đề xây dựng đảng, cải tạo thành phần XH của Đảng, mở rộng phê bình và tự phê bình; trình bày những nguyên lý cơ bản của chính sách đối ngoại của chí...
Đã lưu trong:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Được phát hành: |
Moscow:
Tiến Bộ,
1970
|
| Những chủ đề: | |
| Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 3804 | ||
| 005 | 20161019034106.0 | ||
| 008 | 041007|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
| 040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
| 041 | |a vie | ||
| 080 | |a 3K2 | ||
| 082 | |2 23 |a 308.15 |b L250n | ||
| 100 | |a V.I. Lê nin | ||
| 245 | 1 | |a Lê Nin toàn tập\ |c V.I. Lê nin | |
| 260 | |a Moscow: |b Tiến Bộ, |c 1970 | ||
| 300 | |a Tập 33: Tháng tám 1921 - tháng ba 1923 | ||
| 520 | |a Tập sách gồm những bài báo, báo cáo, diễn văn và thư của Lê Nin tổng kết về việc khôi phục nền kinh tế quốc dân theo chính sách kinh tế mới; bàn về vấn đề xây dựng đảng, cải tạo thành phần XH của Đảng, mở rộng phê bình và tự phê bình; trình bày những nguyên lý cơ bản của chính sách đối ngoại của chính quyền Xô-viết | ||
| 653 | |a Chính trị | ||
| 653 | |a kinh tế | ||
| 653 | |a Lê Nin | ||
| 653 | |a triết học | ||
| 911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003862 | ||
| 942 | |c BK | ||
| 999 | |c 3670 |d 3670 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 308_150000000000000_L250N |7 0 |9 8937 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 308.15 L250n |p VV00001984 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 308_150000000000000_L250N |7 0 |9 8938 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 308.15 L250n |p VV00001985 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |7 0 |9 8939 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |p VV00002002 |q 2004-11-19 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 308_150000000000000_L250N |7 0 |9 8940 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 308.15 L250n |p VV00002007 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||