Lê Nin toàn tập\
Nội dung tập sách xác định nhiệm vụ của Đảng cộng sản, của các Xô-viết và công đoàn, vạch ra biện pháp động viên sức người, sức của để đánh tan bọn bạch vệ; phát triển học thuyết Mác về chuyên chính vô sản, đặc biệt chú trọng đến chính sách của đảng và chính quyền Xô-viết đối với trung nông và các t...
Đã lưu trong:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Được phát hành: |
Moscow:
Tiến Bộ,
1977
|
| Những chủ đề: | |
| Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 3808 | ||
| 005 | 20161019034106.0 | ||
| 008 | 041007s1977####xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
| 040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
| 041 | |a vie | ||
| 080 | |a 3K2 | ||
| 082 | |2 23 |a 335.43 |b L250n | ||
| 100 | |a V.I. Lê Nin | ||
| 245 | 1 | |a Lê Nin toàn tập\ |c V.I. Lê Nin | |
| 260 | |a Moscow: |b Tiến Bộ, |c 1977 | ||
| 300 | |a Tập 37: Tháng bảy 1918 - tháng ba 1919 : |b 899 tr. | ||
| 520 | |a Nội dung tập sách xác định nhiệm vụ của Đảng cộng sản, của các Xô-viết và công đoàn, vạch ra biện pháp động viên sức người, sức của để đánh tan bọn bạch vệ; phát triển học thuyết Mác về chuyên chính vô sản, đặc biệt chú trọng đến chính sách của đảng và chính quyền Xô-viết đối với trung nông và các tầng lớp tư sản khác | ||
| 653 | |a Chính trị | ||
| 653 | |a CNXH | ||
| 653 | |a kinh tế | ||
| 653 | |a Lê Nin | ||
| 911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003866 | ||
| 942 | |c BK | ||
| 999 | |c 3674 |d 3674 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8949 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00002014 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8950 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00002015 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8951 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00002136 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8952 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00002137 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||