|
|
|
|
LEADER |
00000nam a22000007a 4500 |
001 |
TVQH |
005 |
20161019040734.0 |
008 |
160409b2015 vm ||||| |||| 00| 0 vie d |
040 |
|
|
|a TVQH
|b vie
|e AACR2
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
|
|
|2 23
|a 354.9
|b K600y
|
245 |
|
|
|a Kỷ yếu nghiên cứu khoa học lao động và xã hội 2013-2014
|c TS. Nguyễn Thị Lan Hương...[và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội,
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 190 tr. ;
|c 21cm
|
653 |
|
|
|a Dân số
|
653 |
|
|
|a Khoa học
|
653 |
|
|
|a Lao động
|
653 |
|
|
|a Nghiên cứu khoa học
|
653 |
|
|
|a Việc làm
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
653 |
|
|
|a Xã hội
|
710 |
|
|
|a Bộ lao động - Thương binh và xã hội.
|b Viện Khoa học lao động và Xã hội
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
999 |
|
|
|c 48144
|d 48144
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 354_900000000000000_K600Y
|7 0
|9 44744
|a TVQH
|b TVQH
|c P2-HTBD
|d 2016-04-09
|l 0
|o 354.9 K600y
|p VV00042226
|r 2016-04-09
|w 2016-04-09
|y BK
|