Địa danh học Việt Nam /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học xã hội ,
2018
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a22000007a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVQH | ||
005 | 20190318102434.0 | ||
008 | 190318b2018 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 57470 |d 57470 | ||
020 | |a 9786049562563 | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
082 | |2 23 |a 915.97 |b Đ301d | ||
100 | |a Lê, Trung Hoa |c PGS. TS. | ||
245 | |a Địa danh học Việt Nam / |c Lê Trung Hoa | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội , |c 2018 | ||
300 | |a 293 tr. ; |c 21 cm. | ||
653 | |a Địa danh học | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301D |7 0 |9 55270 |a TVQH |b TVQH |d 2019-03-18 |l 0 |o 915.97 Đ301d |p VV00045464 |r 2019-03-18 |w 2019-03-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301D |7 0 |9 55271 |a TVQH |b TVQH |d 2019-03-18 |l 0 |o 915.97 Đ301d |p VV00045465 |r 2019-03-18 |w 2019-03-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301D |7 0 |9 55272 |a TVQH |b TVQH |d 2019-03-18 |l 0 |o 915.97 Đ301d |p VV00045466 |r 2019-03-18 |w 2019-03-18 |y BK |