Luật doanh nghiệp nhà nước và các quy định về cổ phần hoá, giao, bán, khoán kinh doanh
Sách hệ thống các văn bản Pháp luật của nhà nước quy định về tổ chức và hoạt động của luật doanh nghiệp nhà nước, cổ phần hoá và chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, việc giao, bán, khoán, kinh doanh và cho thue doanh nghiệp nhà nước....
Đã lưu trong:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Được phát hành: |
Hà Nội:
Giao thông vận tải,
2004
|
| Những chủ đề: | |
| Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 p 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 27071 | ||
| 005 | 20161019034748.0 | ||
| 008 | 050715s2004####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 041 | |a vie | ||
| 080 | |a 34(V)2 | ||
| 082 | |2 23 |a 346.065 |b L504d | ||
| 100 | |a Phan, Đức Hiếu |e biên soạn | ||
| 245 | 0 | |a Luật doanh nghiệp nhà nước và các quy định về cổ phần hoá, giao, bán, khoán kinh doanh | |
| 260 | |a Hà Nội: |b Giao thông vận tải, |c 2004 | ||
| 300 | |a 752tr. | ||
| 520 | |a Sách hệ thống các văn bản Pháp luật của nhà nước quy định về tổ chức và hoạt động của luật doanh nghiệp nhà nước, cổ phần hoá và chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, việc giao, bán, khoán, kinh doanh và cho thue doanh nghiệp nhà nước. | ||
| 653 | |a Doanh nghiệp nhà nước | ||
| 653 | |a doanh nghiệp nhà nước | ||
| 653 | |a pháp luật | ||
| 911 | |a TTT |b 15/07/2005 |c Administrator |d NAL050044291 | ||
| 942 | |c BK | ||
| 999 | |c 6709 |d 6709 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_065000000000000_L504D |7 0 |9 18010 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-07-15 |e Khác |l 0 |o 346.065 L504d |p VV00017701 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_065000000000000_L504D |7 0 |9 18011 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-07-15 |e Khác |l 0 |o 346.065 L504d |p VV00017702 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_065000000000000_L504D |7 0 |9 18012 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-07-15 |e Khác |l 0 |o 346.065 L504d |p VV00017700 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||