Cẩm nang cán bộ làm công tác tổ chức nhà nước\
Sách giới thiệu và phân tích khái niệm tổ chức, các loại hình tổ chức; quy trình thành lập, sáp nhập, giải thể tổ chức; thi tuyển, tuyển dụng, tập sự, bổ nhiệm vào ngạch công chức; đề bạt, bổ nhiệm cán bộ, công chức lãnh đạo; công tác điều động, biệt phái công chức; chuyển ngạch, nâng ngạch; kỷ luật...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Lao động xã hội,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản có sửa đổi và bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 28896 | ||
005 | 20161019035008.0 | ||
008 | 051216s2005####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 342.066 |b C120n | ||
100 | |a Tô, Tử Hạ |e chủ biên | ||
245 | 0 | |a Cẩm nang cán bộ làm công tác tổ chức nhà nước\ |c Tô Tử Hạ chủ biên | |
250 | |a Tái bản có sửa đổi và bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội: |b Lao động xã hội, |c 2005 | ||
300 | |a 1134tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu và phân tích khái niệm tổ chức, các loại hình tổ chức; quy trình thành lập, sáp nhập, giải thể tổ chức; thi tuyển, tuyển dụng, tập sự, bổ nhiệm vào ngạch công chức; đề bạt, bổ nhiệm cán bộ, công chức lãnh đạo; công tác điều động, biệt phái công chức; chuyển ngạch, nâng ngạch; kỷ luật cán bộ, công chức; công tác xây dựng và quản lý hồ sơ cán bộ. Phụ lục hệ thống các văn bản pháp luật của nhà nước vê công tác cán bộ, công chức | ||
653 | |a cán bộ | ||
653 | |a công chức | ||
653 | |a tổ chức nhà nước | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 16/12/2005 |c Administrator |d NAL050046118 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 7721 |d 7721 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_066000000000000_C120N |7 0 |9 21137 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-12-16 |e Khác |l 0 |o 342.066 C120n |p VV00022324 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_066000000000000_C120N |7 0 |9 21138 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-12-16 |e Khác |l 0 |o 342.066 C120n |p VV00022325 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_066000000000000_C120N |7 0 |9 21139 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-12-16 |e Khác |l 0 |o 342.066 C120n |p VV00022326 |q 2006-03-29 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |