Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các luật về tổ chức bộ máy nhà nước
Sách hệ thống và đăng toàn văn hiến pháp nước CHXHCN Việt Nam năm 1992 và các luật về tổ chức bộ máy nhà nước
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 30373 | ||
005 | 20161019035125.0 | ||
008 | 060712s2006####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 342.02 |b H305p | ||
245 | 0 | |a Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các luật về tổ chức bộ máy nhà nước | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2006 | ||
300 | |a 296tr. | ||
520 | |a Sách hệ thống và đăng toàn văn hiến pháp nước CHXHCN Việt Nam năm 1992 và các luật về tổ chức bộ máy nhà nước | ||
653 | |a hiến pháp | ||
653 | |a nhà nước | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a tổ chức bộ máy nhà nước | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 12/07/2006 |c Administrator |d NAL060047596 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 8444 |d 8444 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_H305P |7 0 |9 23053 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-07-12 |e Khác |l 0 |o 342.02 H305p |p VV00023880 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_H305P |7 0 |9 23054 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-07-12 |e Khác |l 0 |o 342.02 H305p |p VV00023881 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_H305P |7 0 |9 23055 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2006-07-12 |e Khác |l 0 |o 342.02 H305p |p VV00023882 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |