Kết quả điều tra chi tiêu của khách du lịch năm 2006
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Thống kê,
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 32888 | ||
005 | 20161019035415.0 | ||
008 | 071105s2007####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 915.97 |b K258q | ||
245 | 0 | |a Kết quả điều tra chi tiêu của khách du lịch năm 2006 | |
260 | |a Hà Nội: |b Thống kê, |c 2007 | ||
300 | |a 263tr. | ||
653 | |a du lịch | ||
653 | |a khách du lịch | ||
911 | |a ttt |b 05/11/2007 |c Administrator |d NAL070050113 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 9781 |d 9781 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_K258Q |7 0 |9 26668 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2009-04-15 |e Khác |l 0 |o 915.97 K258q |p VL00003926 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_K258Q |7 0 |9 26669 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2009-04-15 |e Khác |l 0 |o 915.97 K258q |p VL00003927 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_K258Q |7 0 |9 26670 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2009-04-15 |e Khác |l 0 |o 915.97 K258q |p VL00003928 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |