Chế độ kế toán cơ chế tài chính áp dụng cho đơn vị ngoài công lập hoạt động trong các lĩnh vực giáo dục - đào tạo, văn hóa, y tế, thể dục - thể thao, khoa học - công nghệ ...
Sách hệ thống hoá các văn bản quy phạm pháp luật quy định về chế độ kế toán và cơ chế tài chính trong các đơn vị ngoài công lập hoạt động trong các lĩnh vực giáo dục-đào tạo, văn hoá, y tế, thể dục-thể thao, khoa học-công nghệ......
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Tài chính,
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 33422 | ||
005 | 20161019035445.0 | ||
008 | 080325s2008####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 657 |b Ch250đ | ||
110 | |a Việt Nam. |b Bộ Tài chính | ||
245 | 1 | |a Chế độ kế toán cơ chế tài chính áp dụng cho đơn vị ngoài công lập hoạt động trong các lĩnh vực giáo dục - đào tạo, văn hóa, y tế, thể dục - thể thao, khoa học - công nghệ ... | |
260 | |a Hà Nội: |b Tài chính, |c 2008 | ||
300 | |a 665tr. | ||
520 | |a Sách hệ thống hoá các văn bản quy phạm pháp luật quy định về chế độ kế toán và cơ chế tài chính trong các đơn vị ngoài công lập hoạt động trong các lĩnh vực giáo dục-đào tạo, văn hoá, y tế, thể dục-thể thao, khoa học-công nghệ... | ||
653 | |a giáo dục | ||
653 | |a kế toán | ||
653 | |a khoa học | ||
653 | |a tài chính | ||
653 | |a văn hoá | ||
653 | |a y tế | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 25/03/2008 |c Administrator |d NAL080050643 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 10002 |d 10002 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_CH250Đ |7 0 |9 27299 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2008-03-25 |e Khác |l 0 |o 657 Ch250đ |p VV00027882 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_CH250Đ |7 0 |9 27300 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2008-03-25 |e Khác |l 0 |o 657 Ch250đ |p VV00027883 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_CH250Đ |7 0 |9 27301 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2008-03-25 |e Khác |l 0 |o 657 Ch250đ |p VV00027884 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |