Hệ thống văn bản pháp luật thuế giá trị giá tăng - luật thuế thu nhập cá nhân
Sách hệ thống hoá các văn bản pháp luật của nhà nước quy đinh về thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Tài chính,
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 33451 | ||
005 | 20161019035447.0 | ||
008 | 080326s2007####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 343.05 |b H250t | ||
110 | |a Việt Nam. |b Bộ Tài chính | ||
245 | 1 | |a Hệ thống văn bản pháp luật thuế giá trị giá tăng - luật thuế thu nhập cá nhân | |
260 | |a Hà Nội: |b Tài chính, |c 2007 | ||
300 | |a 564tr. | ||
520 | |a Sách hệ thống hoá các văn bản pháp luật của nhà nước quy đinh về thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a tài chính | ||
653 | |a thuế | ||
653 | |a thuế giá trị gia tăng | ||
653 | |a thuế thu nhập cá nhân | ||
653 | |a thuế thu nhập doanh nghiệp | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 26/03/2008 |c Administrator |d NAL080050672 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 10016 |d 10016 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_050000000000000_H250T |7 0 |9 27348 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2008-03-26 |e Khác |l 0 |o 343.05 H250t |p VV00027931 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_050000000000000_H250T |7 0 |9 27349 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2008-03-26 |e Khác |l 0 |o 343.05 H250t |p VV00027932 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_050000000000000_H250T |7 0 |9 27350 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2008-03-26 |e Khác |l 0 |o 343.05 H250t |p VV00027933 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |