Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành
Văn bản hợp nhất Bộ Luật Lao động năm 1994 đã qua 3 lần sửa đổi, bổ sung và các văn bản hướng dẫn thi hành. Nội dung quy định về việc làm, dạy nghề, về hợp đồng lao động và thoả ước lao động tập thể, về tiền lương và bảo hiểm xã hội, về thời giờ làm việc, vệ sinh lao động, về lao động nữ, lao động...
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2010
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01741nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 38141 | ||
005 | 20161019035933.0 | ||
008 | 100923s2010####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 344.01 |b B450l | ||
245 | 0 | |a Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2010 | ||
300 | |a 559tr. | ||
520 | |a Văn bản hợp nhất Bộ Luật Lao động năm 1994 đã qua 3 lần sửa đổi, bổ sung và các văn bản hướng dẫn thi hành. Nội dung quy định về việc làm, dạy nghề, về hợp đồng lao động và thoả ước lao động tập thể, về tiền lương và bảo hiểm xã hội, về thời giờ làm việc, vệ sinh lao động, về lao động nữ, lao động là người tàn tật, về giải quyết tranh chấp lao động vv... Các văn bản của Chính phủ ban hành từ 2003-2010 | ||
653 | |a bảo hiểm xã hội | ||
653 | |a hợp đồng lao động | ||
653 | |a lao động | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a thỏa ước lao động tập thể | ||
653 | |a tiền lương | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 23/09/2010 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL150031337 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 12324 |d 12324 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_010000000000000_B450L |7 0 |9 33930 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2010-09-23 |e Khác |o 344.01 B450l |p VV00033888 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_010000000000000_B450L |7 0 |9 33931 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2010-09-23 |e Khác |o 344.01 B450l |p VV00033889 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_010000000000000_B450L |7 0 |9 33932 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2010-09-23 |e Khác |o 344.01 B450l |p VV00033890 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |