Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI
Tập văn kiện đại hội Đảng lần thứ XI bao gồm diễn văn khai mạc Đại hội đại biểu toàn quốc, báo cáo của BCH trung ương Đảng CS Việt Nam khóa X trước đại hội; các báo cáo bổ sung, phát triển cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH, Chiến lược phát triển kinh tế xã hội 2011-2020; báo...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 39101 | ||
005 | 20161019040019.0 | ||
008 | 110414s2011####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 324.259 707 | ||
082 | |2 23 |a 324.2597 |b V115k | ||
110 | |a Đảng cộng sản Việt Nam | ||
245 | 1 | |a Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2011 | ||
300 | |a 337tr. | ||
520 | |a Tập văn kiện đại hội Đảng lần thứ XI bao gồm diễn văn khai mạc Đại hội đại biểu toàn quốc, báo cáo của BCH trung ương Đảng CS Việt Nam khóa X trước đại hội; các báo cáo bổ sung, phát triển cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH, Chiến lược phát triển kinh tế xã hội 2011-2020; báo cáo tiếp thu giải trình của Đoàn Chủ tịch về ý kiến thảo luận của các đại biểu đối với các văn kiện đại hội XI, nghị quyết đại hội đại biểu toàn quốc lần XI và diễn văn bế mạc đại hội của Tổng bí thư Nguyễn Phú Trọng | ||
653 | |a đại hội | ||
653 | |a đại hội XI | ||
653 | |a đảng cộng sản | ||
653 | |a văn kiện | ||
653 | |a Việt Nam | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 14/04/2011 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL110003356 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 12651 |d 12651 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 34963 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2011-04-14 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00034820 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 34964 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2011-04-14 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00034821 |q 2011-09-29 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 34965 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2011-04-14 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00034822 |r 2016-05-25 |w 2015-12-29 |y BK |