Chuyển đến nội dung
logo

THƯ VIỆN QUỐC HỘI VIỆT NAM

Tìm kiếm tập trung

  • Túi sách: 0 cuốn sách (Đầy đủ)
  • Trang chủ
  • Dịch vụ
  • Bản tin
  • Giới thiệu
Nâng cao
  • Trang chủ
  • Niên giám thống kê Hà Nội 2012...
  • Trích dẫn điều này
  • Văn bản này
  • Email này
  • In
  • Xuất bản ghi
    • Xuất tới RefWorks
    • Xuất tới EndNoteWeb
    • Xuất tới EndNote
  • Lưu vào danh sách
  • Thêm vào cặp sách Xóa khỏi Túi Sách
  • Liên kết dài hạn
Niên giám thống kê Hà Nội 2012: HaNoi Statistical yearbook 2012

Niên giám thống kê Hà Nội 2012: HaNoi Statistical yearbook 2012

Niên giám thống kê được tính theo Hà Nội mở rộng của các năm 2005, 2008, 2010, 2011 và 20012 về các vấn đề đơn vị hành chính đất đai và khí hậu, dân số và lao động, tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước, đầu tư và xây dựng, công nghiệp, thương mại và du lịch, chỉ số giá cả, vận tải, bưu chính và...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Hà Nội, 2013
Những chủ đề:
niên giám thống kê năm 2012
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
  • Đang giữ
  • Miêu tả
  • Những bình luận
  • Những quyển sách tương tự
  • Chế độ xem nhân viên

MARC

LEADER 00000nam a2200000 4500
001 43873
005 20161019040345.0
008 130909s2013####vm |||||||||||||||||vie||
041 |a vie 
080 |a 310 
082 |2 23  |a 315.97  |b N305g 
245 0 |a Niên giám thống kê Hà Nội 2012:   |b HaNoi Statistical yearbook 2012 
260 |a Hà Nội,   |c 2013 
300 |a 335tr. 
520 |a Niên giám thống kê được tính theo Hà Nội mở rộng của các năm 2005, 2008, 2010, 2011 và 20012 về các vấn đề đơn vị hành chính đất đai và khí hậu, dân số và lao động, tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước, đầu tư và xây dựng, công nghiệp, thương mại và du lịch, chỉ số giá cả, vận tải, bưu chính và viễn thông, nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản, giáo dục, văn hóa và thể thao 
653 |a niên giám thống kê năm 2012 
911 |a Vũ Thị Vân  |b 09/09/2013  |c Trịnh Giáng Hương  |d TVL150031773 
942 |c BK 
999 |c 14144  |d 14144 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 315_970000000000000_N305G  |7 0  |9 39629  |a TVQH  |b TVQH  |c P1-HV  |d 2013-09-18  |e Khác  |l 0  |o 315.97 N305g  |p VL00005751  |r 2015-12-29  |w 2015-12-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 315_970000000000000_N305G  |7 0  |9 39630  |a TVQH  |b TVQH  |c P1-HV  |d 2013-09-18  |e Khác  |l 0  |o 315.97 N305g  |p VL00005752  |r 2015-12-29  |w 2015-12-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 315_970000000000000_N305G  |7 0  |9 39631  |a TVQH  |b TVQH  |c P2-HTBD  |d 2013-09-18  |e Khác  |l 0  |o 315.97 N305g  |p VL00005753  |r 2015-12-29  |w 2015-12-29  |y BK 

Những quyển sách tương tự

  • Niên giám thống kê (tóm tắt) 2012 : Statistical Handbook of VietNam 2012
    Được phát hành: (2013)
  • Niên giám thống kê Việt Nam 2012: Statiscal yearbook of VietNam 2012
    Được phát hành: (2013)
  • Niên giám thống kê Hà Nội 2005: 2005 statistical Yearbook
    Được phát hành: (2006)
  • Niên giám thống kê 2006: Hanoi Statistical yearbook 2006
    Được phát hành: (2007)
  • Niên giám thống kê Hà Nội 2004: 2004 Statistical Yearbook
    Được phát hành: (2005)
logo

THƯ VIỆN QUỐC HỘI VIỆT NAM

Thông tin liên hệ

Nhà Quốc hội, số 1 Đường Độc Lập, Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam

080.41947 - 080.41984

thuvienquochoi@quochoi.vn

Kết nối với chúng tôi

Copyright © 2022 - Thư viện Trường Đại học Thương Mại. All Rights Reserved