Hướng dẫn xây dựng quy chế công tác văn thư, lưu trữ của các cơ quan, tổ chức quy định chi tiết thi hành luật lưu trữ 2013

Sách giới thiệu những vấn đề chung về công tác văn thư - lưu trữ; hướng dẫn giải quyết và quản lý văn bản; trình bày cơ sở pháp lý và lý luận chung về công tác quản lý hồ sơ, tài liệu; hướng dẫn thực hiện công tác văn thư-lưu trữ; luật lưu trữ và văn bản hướng dẫn bảo quản hồ sơ tài liệu, xây dựng c...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Xuất bản : Hà Nội: Lao động, 2013
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01922nam a2200313 4500
001 43911
005 20161019040348.0
008 130911s2013####vm |||||||||||||||||vie||
041 |a vie 
080 |a 346 
082 |2 23  |a 025  |b H561d 
245 0 |a Hướng dẫn xây dựng quy chế công tác văn thư, lưu trữ của các cơ quan, tổ chức quy định chi tiết thi hành luật lưu trữ 2013 
260 |a Hà Nội:   |b Lao động,   |c 2013 
300 |a 427tr. 
520 |a Sách giới thiệu những vấn đề chung về công tác văn thư - lưu trữ; hướng dẫn giải quyết và quản lý văn bản; trình bày cơ sở pháp lý và lý luận chung về công tác quản lý hồ sơ, tài liệu; hướng dẫn thực hiện công tác văn thư-lưu trữ; luật lưu trữ và văn bản hướng dẫn bảo quản hồ sơ tài liệu, xây dựng cơ sở dữ liệu lưu trữ; quy định về kiểm tra, rà soát, hệ thống hóa văn bản pháp luật; quy định về quản lý hồ sơ ở cấp xã, phường, thị trấn; kỹ thuật soạn thảo văn bản 
653 |a lưu trữ 
653 |a pháp luật 
653 |a phường 
653 |a quản lý hồ sơ 
653 |a quản lý tài liệu 
653 |a thị trấn 
653 |a văn thư 
653 |a xã 
911 |a Vũ Thị Vân  |b 11/09/2013  |c Trịnh Giáng Hương  |d TVL130020776 
942 |c BK 
999 |c 14164  |d 14164 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 025_000000000000000_H561D  |7 0  |9 39688  |a TVQH  |b TVQH  |c P1-HV  |d 2013-09-11  |e Khác  |o 025 H561d  |p VL00005698  |r 2015-12-29  |w 2015-12-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 025_000000000000000_H561D  |7 0  |9 39689  |a TVQH  |b TVQH  |c P1-HV  |d 2013-09-11  |e Khác  |o 025 H561d  |p VL00005699  |r 2015-12-29  |w 2015-12-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 025_000000000000000_H561D  |7 0  |9 39690  |a TVQH  |b TVQH  |c P2-HTBD  |d 2013-09-11  |e Khác  |o 025 H561d  |p VL00005700  |r 2015-12-29  |w 2015-12-29  |y BK