Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XVIII đảng cộng sản Trung Quốc
Sách giới thiệu toàn văn báo cáo tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XVIII ĐCS Trung Quốc do Tổng Bí thư Hồ Cẩm Đào trình bày; Điều lệ Đảng cộng sản Trung Quốc sửa đổi; báo cáo công tác của Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương Đảng cộng sản Trung Quốc trình đại hội; Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn...
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2013
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02614nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 44586 | ||
005 | 20161019040417.0 | ||
008 | 140213s2013####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 324.24-.29 | ||
082 | |2 23 |a 324.251 |b V115k | ||
245 | 0 | |a Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XVIII đảng cộng sản Trung Quốc | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2013 | ||
300 | |a 258tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu toàn văn báo cáo tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XVIII ĐCS Trung Quốc do Tổng Bí thư Hồ Cẩm Đào trình bày; Điều lệ Đảng cộng sản Trung Quốc sửa đổi; báo cáo công tác của Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương Đảng cộng sản Trung Quốc trình đại hội; Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XVIII; Nghị quyết đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XVIII về Điều lệ đảng cộng sản Trung Quốc sửa đổi; Nghị quyết đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XVIII về báo cáo công tác của Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật trung ương; dabg sách Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương đảng cộng sản Trung Quốc khóa XVIII; danh sách Ủy viên dự khuyết Ban chấp hành Trung ương đảng cộng sản Trung Quốc khóa XVIII; danh sách Ủy viên Ủy ban kiểm tra kỷ luật trung ương đảng cộng sản Trung Quốc khóa XVIII; cơ cấu lãnh đạo Trung ương đảng cộng sản Trung Quốc khóa XVIII | ||
653 | |a đại biểu | ||
653 | |a đại hội | ||
653 | |a đảng cộng sản | ||
653 | |a Trung Quốc | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 13/02/2014 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL140022835 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 14330 |d 14330 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_251000000000000_V115K |7 0 |9 40326 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2014-02-13 |e Khác |o 324.251 V115k |p VV00039119 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_251000000000000_V115K |7 0 |9 40327 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2014-02-13 |e Khác |o 324.251 V115k |p VV00039120 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_251000000000000_V115K |7 0 |9 40328 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2014-02-13 |e Khác |o 324.251 V115k |p VV00039121 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_251000000000000_V115K |7 0 |9 40329 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2014-02-13 |e Khác |o 324.251 V115k |p VV00039122 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_251000000000000_V115K |7 0 |9 40330 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2014-02-13 |e Khác |o 324.251 V115k |p VV00039123 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |