MARC
LEADER | 00000nab a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 10016 | ||
005 | 20161019042722.0 | ||
008 | 050107|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
100 | |a Đức Nguyện | ||
245 | 1 | |a Nạn sử dụng chất gây hưng phấn ở Nhật\ |c Đức Nguyện | |
653 | |a chất kích thích | ||
653 | |a gây hưng phấn | ||
653 | |a nghiện hút | ||
653 | |a Nhật bản | ||
653 | |a thinner | ||
653 | |a xã hội | ||
653 | |a xh | ||
773 | |t Quân đội nhân dân |d 01-11-1998 | ||
901 | |a BV2 | ||
911 | |b 07/01/2005 |c Administrator |d NAL050027226 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 15241 |d 15241 |