MARC
LEADER | 00000nab a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 11967 | ||
005 | 20161019042722.0 | ||
008 | 050107|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
245 | 0 | |a Đại thư viện ở Pari-kho báu trí tụê | |
653 | |a Pháp | ||
653 | |a thư viện | ||
653 | |a văn hóa | ||
773 | |t Quân đội nhân dân |d xuân-1997 | ||
901 | |a BV2 | ||
911 | |b 07/01/2005 |c Administrator |d NAL050029177 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 15260 |d 15260 |