Luật tổ chức Quốc hội: Luật này đã được QHK8, kỳ họp thứ 11, thông qua ngày 15-04-1992, và thay thế Luật tổ chức QH và HĐNN ngày 03-07-1981
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Article |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01027nab a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 38 | ||
005 | 20161019042729.0 | ||
008 | 041007|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 34(V)042 | ||
110 | |a Quốc hội nước CHXHCN Việt nam | ||
245 | 1 | |a Luật tổ chức Quốc hội: |b Luật này đã được QHK8, kỳ họp thứ 11, thông qua ngày 15-04-1992, và thay thế Luật tổ chức QH và HĐNN ngày 03-07-1981 | |
653 | |a Bộ máy giúp việc Quốc hội | ||
653 | |a Đại biểu Quốc hội | ||
653 | |a Hội đồng dân tộc | ||
653 | |a Kỳ họp Quốc hội | ||
653 | |a Ngân sách Quốc hội | ||
653 | |a Quốc hội | ||
653 | |a Tổ chức | ||
653 | |a Uỷ ban | ||
773 | |d H.: Chính trị quốc gia, 1995 |t Các luật tổ chức Nhà nước nước CHXHCN Việt nam.- In lần thứ 2, có sửa đổi, bổ sung .- | ||
911 | |a DVT |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040000038 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 15997 |d 15997 |