MARC
LEADER | 00000nab a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 19530 | ||
005 | 20161019043048.0 | ||
008 | 050107|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
100 | |a Nguyễn, Sĩ Dũng | ||
245 | 1 | |a Công cụ để nhận biết các vấn đề của đất nước\ |c Nguyễn Sĩ Dũng | |
653 | |a đbqh | ||
653 | |a nghị viện | ||
653 | |a phiên họp toàn thể | ||
653 | |a pl | ||
653 | |a quốc hội | ||
773 | |t Tuổi trẻ |d 11-5-2003 | ||
901 | |a BV44 | ||
911 | |b 07/01/2005 |c Administrator |d NAL050036740 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 29232 |d 29232 |