MARC
LEADER | 00000nab a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 19909 | ||
005 | 20161019043052.0 | ||
008 | 050107|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
100 | |a Nguyễn, Sĩ Dũng | ||
245 | 1 | |a Dân chủ trực tiếp hay dân chủ đại diện\ |c Nguyễn Sĩ Dũng | |
653 | |a ct | ||
653 | |a dân chủ đại diện | ||
653 | |a dân chủ điện tử | ||
653 | |a dân chủ trực tiếp | ||
773 | |t Thời báo KTSG |d 12-6-2003 | ||
901 | |a BV55 | ||
911 | |b 07/01/2005 |c Administrator |d NAL050037119 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 29608 |d 29608 |