Những năm tháng quyết định\
Sách giới thiệu hoạt động của Bộ chính trị, BCHTW, quân uỷ TW, cơ quan tham mưu chiến lược của Đảng trong giai đoạn quyết định thắng lợi của sự nghiệp giải phóng dân tộc từ 1973 - 1975
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Quân đội nhân dân,
2003
|
Phiên bản: | In lần thứ 5, có sửa chữa bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01700nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5227 | ||
005 | 20161019034421.0 | ||
008 | 041007s2003####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 8(V) | ||
082 | |2 23 |a 340.09 |b Nh556n | ||
100 | |a Hoàng, Văn Thái | ||
245 | 1 | |a Những năm tháng quyết định\ |c Hoàng Văn Thái, Trần Trọng Trung | |
250 | |a In lần thứ 5, có sửa chữa bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội: |b Quân đội nhân dân, |c 2003 | ||
300 | |a 328tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu hoạt động của Bộ chính trị, BCHTW, quân uỷ TW, cơ quan tham mưu chiến lược của Đảng trong giai đoạn quyết định thắng lợi của sự nghiệp giải phóng dân tộc từ 1973 - 1975 | ||
653 | |a chiến tranh | ||
653 | |a lịch sử | ||
653 | |a quân sự | ||
653 | |a văn học | ||
653 | |a việt nam | ||
700 | |a Trần, Trọng Trung | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040005287 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 5068 |d 5068 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_090000000000000_NH556N |7 0 |9 13103 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |o 340.09 Nh556n |p VV00015110 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_090000000000000_NH556N |7 0 |9 13104 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |o 340.09 Nh556n |p VV00015111 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_090000000000000_NH556N |7 0 |9 13105 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |o 340.09 Nh556n |p VV00015108 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_090000000000000_NH556N |7 0 |9 13106 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |o 340.09 Nh556n |p VV00015109 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |