The SBS world guide: A complete factfile on every country of the world-fully revised including new nation-profiles
Sách giới thiệu tóm tắt địa lý, lịch sử, hiến pháp, chính phủ, mối quan hệ quốc tế, kinh tế, giáo dục...của các nước trên thế giới. Các nước được giới thiệu theo vần chữ cái tên các nước
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Australia:
Text,
1994
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 770 | ||
005 | 20161019033522.0 | ||
008 | 041007s1994####xxu|||||||||||||||||eng|| | ||
020 | |a 1-86372-0197 | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a eng | ||
080 | |a 32(N) | ||
082 | |2 23 |a 032.02 |b S000b | ||
242 | |a Sách tra cưú về thế giới : Bộ hồ sơ hoàn chỉnh về mọi đất nước trên thế giới | ||
245 | 0 | |a The SBS world guide: |b A complete factfile on every country of the world-fully revised including new nation-profiles | |
260 | |a Australia: |b Text, |c 1994 | ||
300 | |a 656tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu tóm tắt địa lý, lịch sử, hiến pháp, chính phủ, mối quan hệ quốc tế, kinh tế, giáo dục...của các nước trên thế giới. Các nước được giới thiệu theo vần chữ cái tên các nước | ||
653 | |a constitution | ||
653 | |a địa lý | ||
653 | |a economic | ||
653 | |a education | ||
653 | |a Geography | ||
653 | |a giáo dục | ||
653 | |a hiến pháp | ||
653 | |a history | ||
653 | |a international relation | ||
653 | |a kinh tế | ||
653 | |a lịch sử | ||
653 | |a quan hệ quốc tế | ||
653 | |a thế giới | ||
653 | |a tra cưú | ||
653 | |a world | ||
911 | |a M |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040000776 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 691 |d 691 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 032_020000000000000_S000B |7 0 |9 1338 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 032.02 S000b |p NV00000681 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |