Điều tra di cư Việt Nam năm 2004: Di dân và sức khỏe
Những ảnh hưởng của tình trạng đăng ký hộ khẩu đối với mức độ tiếp cận đến các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sự thay đổi sức khỏe trước và sau di cư...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
k.nxb,
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 31583 | ||
005 | 20161019035242.0 | ||
008 | 070122s2006####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 307.24 |b Đ309t | ||
245 | 0 | |a Điều tra di cư Việt Nam năm 2004: |b Di dân và sức khỏe | |
260 | |a Hà Nội: |b k.nxb, |c 2006 | ||
300 | |a 165tr. | ||
520 | |a Những ảnh hưởng của tình trạng đăng ký hộ khẩu đối với mức độ tiếp cận đến các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sự thay đổi sức khỏe trước và sau di cư... | ||
653 | |a di cư | ||
653 | |a di dân | ||
653 | |a sức khỏe | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 22/01/2007 |c Administrator |d NAL070048802 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 9071 |d 9071 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 307_240000000000000_Đ309T |7 0 |9 24731 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2007-01-22 |e Khác |l 0 |o 307.24 Đ309t |p VL00003749 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 307_240000000000000_Đ309T |7 0 |9 24732 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2007-01-22 |e Khác |l 0 |o 307.24 Đ309t |p VL00003750 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 307_240000000000000_Đ309T |7 0 |9 24733 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2007-01-22 |e Khác |l 0 |o 307.24 Đ309t |p VL00003751 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |