Giá đất mới và những quy định tài chính về đất đai, nhà ở, xây dựng năm 2008
Bao gồm các quy định về khung giá các loại đất, thu tiền sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, lệ phí trước bạ nhà đất, chi phí đầu tư xây dựng, kinh doanh bất động sản
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Lao động,
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 33796 | ||
005 | 20161019035510.0 | ||
008 | 080516s2008####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 346.043 |b Gi-100đ | ||
245 | 0 | |a Giá đất mới và những quy định tài chính về đất đai, nhà ở, xây dựng năm 2008 | |
260 | |a Hà Nội: |b Lao động, |c 2008 | ||
300 | |a 795tr. | ||
520 | |a Bao gồm các quy định về khung giá các loại đất, thu tiền sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, lệ phí trước bạ nhà đất, chi phí đầu tư xây dựng, kinh doanh bất động sản | ||
653 | |a đất đai | ||
653 | |a giá đất | ||
653 | |a nhà đất | ||
653 | |a nhà ở | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 16/05/2008 |c Administrator |d NAL080051021 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 10165 |d 10165 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_GI100Đ |7 0 |9 27910 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2008-05-16 |e Khác |l 0 |o 346.043 Gi-100đ |p VL00004041 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_GI100Đ |7 0 |9 27911 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2008-05-16 |e Khác |l 0 |o 346.043 Gi-100đ |p VL00004042 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |