Luật phòng, chống ma tuý năm 2000: Sửa đổi, bổ sung năm 2008
Bao gồm Lệnh công bố, toàn văn Luật năm 2000 cùng với Luật sửa đổi, bổ sung năm 2008 và các văn bản pháp luật có liên quan
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2009
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 35821 | ||
005 | 20161019035653.0 | ||
008 | 090909s2009####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 345.027 |b L504p | ||
245 | 0 | |a Luật phòng, chống ma tuý năm 2000: |b Sửa đổi, bổ sung năm 2008 | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2009 | ||
300 | |a 91tr. | ||
520 | |a Bao gồm Lệnh công bố, toàn văn Luật năm 2000 cùng với Luật sửa đổi, bổ sung năm 2008 và các văn bản pháp luật có liên quan | ||
653 | |a ma túy | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a phòng chống ma túy | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 09/09/2009 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL150033940 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 11109 |d 11109 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_027000000000000_L504P |7 0 |9 30412 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2009-09-09 |e Khác |l 0 |o 345.027 L504p |p VV00030795 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_027000000000000_L504P |7 0 |9 30413 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2009-09-09 |e Khác |l 0 |o 345.027 L504p |p VV00030796 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_027000000000000_L504P |7 0 |9 30414 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2009-09-09 |e Khác |l 0 |o 345.027 L504p |p VV00030797 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |