Tang thương ngẫu lục
Sách gồm gần 90 câu truyện ghi lại những chuyện bãi bể nương dâu, chuyện tai nghe, mắt thấy, phản ánh tâm trạng của người dân sống trong triều đại phong kiến; chuyện vua anh minh, bậc tôi hiền, những vị trạng nguyên và những danh lam thắng cảnh của tổ quốc ta đang bị thiên biến qua các thời đại...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
T.P. Gia Lai:
Hồng Bàng,
2012
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 43625 | ||
005 | 20161019040327.0 | ||
008 | 130531s2012####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 808.3 | ||
082 | |2 23 |a 895.9223 |b T106t | ||
100 | |a Phạm, Đình Hổ | ||
245 | 1 | |a Tang thương ngẫu lục | |
260 | |a T.P. Gia Lai: |b Hồng Bàng, |c 2012 | ||
300 | |a 239tr. | ||
520 | |a Sách gồm gần 90 câu truyện ghi lại những chuyện bãi bể nương dâu, chuyện tai nghe, mắt thấy, phản ánh tâm trạng của người dân sống trong triều đại phong kiến; chuyện vua anh minh, bậc tôi hiền, những vị trạng nguyên và những danh lam thắng cảnh của tổ quốc ta đang bị thiên biến qua các thời đại | ||
653 | |a danh lam thắng cảnh | ||
653 | |a danh nhân | ||
653 | |a di tích | ||
653 | |a lịch sử | ||
700 | |a Ngô, Văn Triện |e dịch | ||
700 | |a Nguyễn, Án | ||
700 | |a Trúc Khê |e dịch | ||
700 | |a Trương Chính |e chú thích | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 31/05/2013 |c Administrator |d TVL130019009 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 14013 |d 14013 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922300000000000_T106T |7 0 |9 39212 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2013-05-31 |e Khác |l 0 |o 895.9223 T106t |p VV00038191 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922300000000000_T106T |7 0 |9 39213 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2013-05-31 |e Khác |l 0 |o 895.9223 T106t |p VV00038192 |r 2016-03-24 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922300000000000_T106T |7 0 |9 39214 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2013-05-31 |e Khác |l 0 |o 895.9223 T106t |p VV00038193 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |