Công nghệ thông tin và truyền thông (Bưu chính viễn thông):Tạp chí
Saved in:
Format: | Serial |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nas a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 36913 | ||
005 | 20161019042728.0 | ||
008 | 100302|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
245 | 0 | |a Công nghệ thông tin và truyền thông (Bưu chính viễn thông):Tạp chí | |
911 | |a Phan Thị Tố Nga |b 02/03/2010 |d TVL100000098 | ||
942 | |2 ddc |c TC |s 1 | ||
999 | |c 15930 |d 15930 |