MARC
LEADER | 00000naa a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 43495 | ||
005 | 20161019042728.0 | ||
008 | 130513|########vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
100 | |a Nguyễn, Bình Giang | ||
245 | 1 | |a Kinh tế và chính trị thế giới: Báo cáo thường niên 2012 (Sách chuyên khảo) | |
260 | |a Hà Nội | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 13/05/2013 |d TVL130017772 | ||
999 | |c 15945 |d 15945 |