Kiểm sát: Tạp chí
Đã lưu trong:
Định dạng: | Số seri |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nas a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 47762 | ||
005 | 20161019042729.0 | ||
008 | 150613|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
245 | 0 | |a Kiểm sát: Tạp chí | |
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 13/06/2015 |d TVL150035384 | ||
999 | |c 15967 |d 15967 |