L'économie internationale en mouvement\
Sách phân các xu hướng phát triển của các nhóm nước trên thế giới trong các lĩnh vực: lương, tài chính, tiền tệ và các trào lưu xã hội
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | French |
Published: |
Paris:
Hachette,
1991
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3344 | ||
005 | 20161019034015.0 | ||
008 | 041007s1991####xxu|||||||||||||||||fre|| | ||
020 | |a 28-8584-8 | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a fre | ||
080 | |a 33(N) | ||
082 | |2 23 |a 337 |b E201-o | ||
100 | |a Pierre Vallaud | ||
242 | |a Sự vận động của kinh tế thế giới | ||
245 | 0 | |a L'économie internationale en mouvement\ |c Yves Messarovitch, Pierre Vallaud | |
260 | |a Paris: |b Hachette, |c 1991 | ||
300 | |a 252tr.+index | ||
520 | |a Sách phân các xu hướng phát triển của các nhóm nước trên thế giới trong các lĩnh vực: lương, tài chính, tiền tệ và các trào lưu xã hội | ||
653 | |a économie | ||
653 | |a économie internationale | ||
653 | |a kinh tế | ||
653 | |a thế giới | ||
700 | |a Yves Messarovitch | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003402 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3221 |d 3221 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_000000000000000_E201O |7 0 |9 7646 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 337 E201-o |p NV00001533 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |