Lê Nin toàn tập\
Tập sách gồm những tác phẩm của V.I.Lê Nin viết từ tháng 5 đến tháng 12/1902, phát triển tư tưởng xây dựng một Đảng công nhân mác xít tập trung và có tính chiến đấu ở Nga; thảo ra những nguyên tắc về cơ câú tổ chức đảng, vạch ra cương lĩnh, đường lối, sách lược của đảng trong những điều kiện cách mạ...
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Moscow:
Tiến Bộ,
1975
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 3776 | ||
| 005 | 20161019034102.0 | ||
| 008 | 041007s1975####xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
| 040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
| 041 | |a vie | ||
| 080 | |a 3K2 | ||
| 082 | |2 23 |a 335.43 |b L250n | ||
| 100 | |a V.I. Lê nin | ||
| 245 | 1 | |a Lê Nin toàn tập\ |c V.I. Lê nin | |
| 260 | |a Moscow: |b Tiến Bộ, |c 1975 | ||
| 300 | |a Tập V: Tháng 5 - tháng chạp 1901 : |b 663 tr. | ||
| 520 | |a Tập sách gồm những tác phẩm của V.I.Lê Nin viết từ tháng 5 đến tháng 12/1902, phát triển tư tưởng xây dựng một Đảng công nhân mác xít tập trung và có tính chiến đấu ở Nga; thảo ra những nguyên tắc về cơ câú tổ chức đảng, vạch ra cương lĩnh, đường lối, sách lược của đảng trong những điều kiện cách mạng đang tới gần | ||
| 653 | |a Chính trị | ||
| 653 | |a kinh tế | ||
| 653 | |a Lê Nin | ||
| 653 | |a ruộng đất | ||
| 653 | |a triết học | ||
| 911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003834 | ||
| 942 | |c BK | ||
| 999 | |c 3642 |d 3642 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8864 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00001961 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8865 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00002000 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8866 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00002001 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||