Lê nin toàn tập\
Tập sách đã phản ánh cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa cơ hội và chủ nghĩa xét lại trong nội bộ đảng và quốc tế, luận chứng cho lập trường của chủ nghĩa bôn-sê-vích về vấn đề phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và phụ thuộc, về vấn đề đấu tranh chống chủ nghĩa quân phiệt và nguy cơ chiến...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Moscow:
Tiến Bộ,
1979
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3788 | ||
005 | 20161019034104.0 | ||
008 | 041007s1979####xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 3K2 | ||
082 | |2 23 |a 335.43 |b L250n | ||
100 | |a V.I. Lê nin | ||
245 | 1 | |a Lê nin toàn tập\ |c V.I. Lê nin | |
260 | |a Moscow: |b Tiến Bộ, |c 1979 | ||
300 | |a Tập 17: tháng Ba 1908 - tháng sáu 1909 : |b 805 tr. | ||
520 | |a Tập sách đã phản ánh cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa cơ hội và chủ nghĩa xét lại trong nội bộ đảng và quốc tế, luận chứng cho lập trường của chủ nghĩa bôn-sê-vích về vấn đề phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và phụ thuộc, về vấn đề đấu tranh chống chủ nghĩa quân phiệt và nguy cơ chiến tranh đế quốc | ||
653 | |a cách mạng Nga | ||
653 | |a Chính trị | ||
653 | |a chủ nghĩa quân phiệt | ||
653 | |a Lê nin | ||
653 | |a ruộng đất | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003846 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3654 |d 3654 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8896 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00001969 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8897 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00002114 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8898 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00002115 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |