Lê nin toàn tập\
Sách phân tích quá trình kinh tế-xã hội diễn ra trong nước, nguồn gốc đẻ ra chủ nghĩa cải lương và cuộc đấu tranh không khoan nhượng chống CN đó; vạch trần chủ nghĩa xã hội-sô vanh, một trong những loại hình của chủ nghĩa cơ hội, phân tích thực chất của Công xã Pari, coi đó là chính phủ công nhân đầ...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Moscow:
Tiến Bộ,
1980
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3791 | ||
005 | 20161019034104.0 | ||
008 | 041007s1980####xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 3K2 | ||
082 | |2 23 |a 335.43 |b L250n | ||
100 | |a V.I. Lê nin | ||
245 | 1 | |a Lê nin toàn tập\ |c V.I. Lê nin | |
260 | |a Moscow: |b Tiến Bộ, |c 1980 | ||
300 | |a Tập 20: Tháng mười một 1910 - tháng mười một 1911 : |b 698 tr.. | ||
520 | |a Sách phân tích quá trình kinh tế-xã hội diễn ra trong nước, nguồn gốc đẻ ra chủ nghĩa cải lương và cuộc đấu tranh không khoan nhượng chống CN đó; vạch trần chủ nghĩa xã hội-sô vanh, một trong những loại hình của chủ nghĩa cơ hội, phân tích thực chất của Công xã Pari, coi đó là chính phủ công nhân đầu tiên trên thế giới, đồng thời nêu 1 số đặc điểm của sự phát triển lịch sử của CN Mác | ||
653 | |a Chính trị | ||
653 | |a chủ nghĩa cải lương | ||
653 | |a chủ nghĩa cơ hội | ||
653 | |a kinh tế | ||
653 | |a Lê nin | ||
653 | |a xã hội | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003849 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3657 |d 3657 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8905 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00001972 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8906 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00002120 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8907 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00002121 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_L250N |7 0 |9 8908 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.43 L250n |p VV00002122 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |