|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
4086 |
005 |
20161019034137.0 |
008 |
041007s2000####vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a TVQH
|b vie
|e AACR2
|
041 |
|
|
|a eng
|
041 |
|
|
|a vie
|
080 |
|
|
|a 312
|
082 |
|
|
|2 23
|a 155
|b Ph121t
|
110 |
|
|
|a Tổng cục thống kê
|
242 |
|
|
|a Analysis of results of the multiple Indicator cluster survey in 2000 (MICS)
|
245 |
1 |
|
|a Phân tích kết quả điều tra đánh giá mục tiêu thập kỷ về trẻ em
|
260 |
|
|
|a Hà Nội:
|b Thống kê,
|c 2000
|
300 |
|
|
|a 237tr.
|
653 |
|
|
|a điều tra xã hội
|
653 |
|
|
|a trẻ em
|
911 |
|
|
|a Convert
|b 07/10/2004
|c Administrator
|d NAL040004145
|
942 |
|
|
|c BK
|
999 |
|
|
|c 3950
|d 3950
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 155_000000000000000_PH121T
|7 0
|9 9578
|a TVQH
|b TVQH
|c P1-HV
|d 2004-10-07
|e Khác
|l 0
|o 155 Ph121t
|p VL00001766
|r 2015-12-29
|w 2015-12-29
|y BK
|