Từ và cấu trúc\
Sách tập hợp những từ, cụm từ và cấu trúc thường dùng trong tiếng Anh thương mại, được sử dụng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh: Business Basics, Đại học Oxford, Vương quốc Anh
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Format: | Book |
Language: | English Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Tài chính,
2002
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4138 | ||
005 | 20161019034143.0 | ||
008 | 041007s2002####vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a eng | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 4(06)(A-V) | ||
082 | |2 23 |a 428 |b T550v | ||
100 | |a Cao, Xuân Thiều | ||
245 | 1 | |a Từ và cấu trúc\ |c Cao Xuân Thiều | |
260 | |a Hà Nội: |b Tài chính, |c 2002 | ||
300 | |a 152tr. | ||
520 | |a Sách tập hợp những từ, cụm từ và cấu trúc thường dùng trong tiếng Anh thương mại, được sử dụng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh: Business Basics, Đại học Oxford, Vương quốc Anh | ||
653 | |a cấu trúc | ||
653 | |a ngôn ngữ | ||
653 | |a tiếng anh | ||
710 | |a Học viện Tài chính | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040004197 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 4002 |d 4002 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T550V |7 0 |9 9691 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 428 T550v |p VL00001876 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T550V |7 0 |9 9692 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 428 T550v |p VL00001877 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T550V |7 0 |9 9693 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 428 T550v |p VL00001875 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |