Công thương: Cơ quan ngôn luận của Bộ Công Thương/
Saved in:
Format: | Serial |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nas a22000007a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVQH | ||
005 | 20161019045636.0 | ||
008 | 160314b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
245 | |a Công thương: |b Cơ quan ngôn luận của Bộ Công Thương/ |c Bộ Công Thương | ||
942 | |2 ddc |c BAO |s 1 | ||
999 | |c 47569 |d 47569 |