Niên giám thông tin khoa học xã hội nước ngoài - Số 2/
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Khoa học xã hội,
2011.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a22000007a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVQH | ||
005 | 20161019040726.0 | ||
008 | 160406b2011 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 050 |b N305g | ||
245 | |a Niên giám thông tin khoa học xã hội nước ngoài - Số 2/ |c Hồ Sĩ Quý...[và những người khác] | ||
260 | |a Hà Nội: |b Khoa học xã hội, |c 2011. | ||
300 | |a 1002 tr.; |c 24cm | ||
653 | |a Cải cách thị trường | ||
653 | |a Chủ nghĩa tân tự do | ||
653 | |a Chủ nghĩa tư bản | ||
653 | |a Đại khủng hoảng | ||
653 | |a Kinh tế tri thức | ||
653 | |a Liên minh Châu Âu | ||
653 | |a Niên giám | ||
653 | |a Thông tin khoa học xã hội | ||
653 | |a Trung Quốc | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
999 | |c 48015 |d 48015 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 S.2 - |4 0 |6 050_000000000000000_N305G |7 0 |9 44581 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2016-04-06 |l 0 |o 050 N305g |p VV00042106 |r 2016-04-06 |w 2016-04-06 |y BK |