Tài chính quốc tế\
Với hình thức là tài liệu giảng dạy cho sinh viên về môn tài chính quốc tế, sách trình bày lý thuyết và thực tế về môi trường tài chính; tỷ giá, lãi suất, lạm phát, chu chuyển vốn quốc tế, tài trợ và đầu tư quốc tế ngắn hạn, dài hạn; thặng dư và thậm hụt mậu dịch ở các nước trên...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Thống kê,
2002
|
Edition: | Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5044 | ||
005 | 20161019034350.0 | ||
008 | 041007s2002####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 336N | ||
082 | |2 23 |a 332 |b T103c | ||
100 | |a Nguyễn, Ngọc Định | ||
245 | 1 | |a Tài chính quốc tế\ |c Trần Ngọc Thơ, Nguyễn Ngọc Định | |
250 | |a Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội: |b Thống kê, |c 2002 | ||
300 | |a 419tr. | ||
520 | |a Với hình thức là tài liệu giảng dạy cho sinh viên về môn tài chính quốc tế, sách trình bày lý thuyết và thực tế về môi trường tài chính; tỷ giá, lãi suất, lạm phát, chu chuyển vốn quốc tế, tài trợ và đầu tư quốc tế ngắn hạn, dài hạn; thặng dư và thậm hụt mậu dịch ở các nước trên | ||
653 | |a tài chính | ||
700 | |a Trần, Ngọc Thơ | ||
710 | |a Đại học kinh tế tp. Hồ Chí Minh | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040005104 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 4887 |d 4887 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_T103C |7 0 |9 12437 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 332 T103c |p VL00002297 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_T103C |7 0 |9 12438 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 332 T103c |p VL00002298 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_T103C |7 0 |9 12439 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 332 T103c |p VL00002296 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |