Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành: Song ngữ Việt-Anh
Sách giới thiệu Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam năm 1996; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật đầu tư nước ngoài tài VN năm 2000 và các văn bản hướng dẫn thi hành, qui định về hoạt động hợp tác đầu tư, góp vốn, mua cổ phần, nghĩa vụ thúê, chế độ tài chính và hướng dẫn lập hồ sơ dự án đầu t...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Tài chính,
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5543 | ||
005 | 20161019034509.0 | ||
008 | 041007s2003####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a eng | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 34(V)21 | ||
082 | |2 23 |a 346.092 |b L504đ | ||
242 | |a The law on foiregn investment in Vietnam and the guiding documents | ||
245 | 0 | |a Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành: |b Song ngữ Việt-Anh | |
260 | |a Hà Nội: |b Tài chính, |c 2003 | ||
300 | |a 1012tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam năm 1996; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật đầu tư nước ngoài tài VN năm 2000 và các văn bản hướng dẫn thi hành, qui định về hoạt động hợp tác đầu tư, góp vốn, mua cổ phần, nghĩa vụ thúê, chế độ tài chính và hướng dẫn lập hồ sơ dự án đầu tư | ||
653 | |a đầu tư | ||
653 | |a Luật đầu tư | ||
653 | |a nước ngoài | ||
653 | |a pháp luật | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040005603 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 5378 |d 5378 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_092000000000000_L504Đ |7 0 |9 14182 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.092 L504đ |p VV00016207 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_092000000000000_L504Đ |7 0 |9 14183 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.092 L504đ |p VV00016208 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_092000000000000_L504Đ |7 0 |9 14184 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.092 L504đ |p VV00016206 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |