|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000Ia 4500 |
008 |
231130s9999 xx 000 0 und d |
040 |
|
|
|a TVQH
|
040 |
|
|
|b vie
|
040 |
|
|
|e AACR3
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
|
|
|a 639.2
|
082 |
|
|
|b Ngh250đ
|
100 |
|
|
|a Trần Xuân Toàn
|
245 |
|
0 |
|a Nghề đánh cá thủ công xưa của ngư dân vùng biển Hoài Nhơn-Bình Định
|
245 |
|
0 |
|c Trần Xuân Toàn, Trần Xuân Liếng
|
260 |
|
|
|b Thời đại
|
260 |
|
|
|c 2013
|
300 |
|
|
|a 249 tr.
|
500 |
|
|
|a Hội văn nghệ dân gian VN
|
653 |
|
|
|a Ngư dân
|
653 |
|
|
|a Ngư nghiệp
|
700 |
|
|
|a Trần Xuân Liếng
|
999 |
|
|
|c 59656
|d 59656
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|4 0
|7 0
|9 61924
|d 2023-12-03
|l 0
|p VV00051797
|r 2023-12-03
|w 2023-12-03
|